

Bảng giá Online
Typical Discounted Shipping Rates from Vietxpress Cargo in seattle-washington USA to Vietnam
Khu vực | Dưới 23Kg | Trên 23Kg |
---|---|---|
Các tỉnh miền Bắc (Từ Huế trở ra) | $0.00/kg | $0.00/kg |
Các tỉnh miền Trung (Từ Huế trở vào) | $0.00/kg | $0.00/kg |
Nội thành Sài Gòn | $0.00/kg | $0.00/kg |
Ngoại thành Sài Gòn | $0.00/kg | $0.00/kg |
Bảng phụ thu thuế
Effective: 2022
STT | Tên hàng | Phụ phí | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thuốc, Vitamin, TPCN (T) | $0.00 | 10lb or 10 lọ (Glucosamine, Calcium, Vitamins,...) |
2 | Thuốc, Vitamin, TPCN (T) | $1.00 | Từ lb thứ 11 trở đi (Glucosamine, Calcium, Vitamins,...) |
3 | Thuốc, Vitamin, TPCN cao cấp (T) | 5% | Trên $50/lọ (Fucoidan, Đông trùng...) |
4 | Thuốc tây, thuốc trị bệnh | $0.00 | Dưới 5 lọ (Advil, Tylenol,...) |
5 | Thuốc tây, thuốc trị bệnh | $1.00 | Từ lọ thứ 5 trở đi (Advil, Tylenol,...) |
6 | Dầu gió các loại | $0.00 | |
7 | Sữa hộp các loại [S] | $0.00 | 12 lon đầu |
8 | Sữa hộp các loại [S] | $1.00 | Lon thứ 13 trở đi |
9 | Đồng hồ [W] | $0.00 | Dưới $200 (Seiko, Bulova, Citizen,...) – 2 cái đầu |
10 | Đồng hồ [W] | $3.00 | Dưới $200 (Seiko, Bulova, Citizen,...) – Cái thứ 3 trở đi |
11 | Đồng hồ [W] | 5% | Trên $200 (Movado, Tissot, Versace, Rolex, Omega,...) |
12 | Kiếng mát (MK) | $0.00 | Dưới $200 – 2 Cái đầu |
13 | Kiếng mát (MK) | $3.00 | Dưới $200 – Cái thứ 3 trở đi |
14 | Kiếng mát cao cấp (MK) | 5% | Trên $200 |
15 | Túi xách (B) | $0.00 | Dưới $200 (Coach, MK, MJ, CK) – 2 Cái đầu |
16 | Túi xách (B) | $3.00 | Dưới $200 (Coach, MK, MJ, CK) – Cái thứ 3 trở đi |
17 | Túi xách cao cấp (B) | 5% | Trên $200 (Chanel, LV, Gucci, Dior,...) |
18 | Giày nam nữ (G) | $0.00 | Dưới $200 (Nike, Adidas, Puma,...) – 2 Đôi đầu |
19 | Giày nam nữ (G) | $3.00 | Dưới $200 (Nike, Adidas, Puma,...) – Đôi thứ 3 trở đi |
20 | Giày nam nữ cao cấp (G) | 5% | Trên $200 (Gucci, LV, Valentino, Chanel,...) |
21 | Dép [D] | $0.00 | 5 cái đầu |
22 | Dép [D] | $2.00 | Đôi thứ 6 trở đi |
23 | Dép [D] | $1.00 | Trên 10 đôi |
24 | Bóp nữ, Ví nam [V] | $0.00 | 3 cái đầu |
25 | Bóp nữ, Ví nam [V] | $2.00 | Cái thứ 4 trở đi |
26 | Bóp nữ, Ví nam [V] | $1.00 | Trên 10 cái |
27 | Nước hoa (P) | $0.00 | 2 Chai đầu |
28 | Nước hoa (P) | $3.00 | Chai thứ 3 trở đi |
29 | Mỹ phẩm - Make up loại thường (MP) | $0.00 | 5 lb đầu |
30 | Mỹ phẩm - Make up loại thường (MP) | $2.00 | Trên 5lb – Cân toàn bộ |
31 | Mỹ phẩm - Make up cao cấp (MP) | $0.00 | (Tomford, Chanel, Dior, Louboutin, YSL) – 2 cái đầu |
32 | Mỹ phẩm - Make up cao cấp (MP) | 5% | (Tomford, Chanel, Dior, Louboutin, YSL) – Cái thứ 3 trở đi |
33 | Mỹ phẩm - Skincare (SC) | $0.00 | 10lb hoặc 10 món đầu |
34 | Mỹ phẩm - Skincare (SC) | $0.50 | Trên 10lb hoặc 10 món, Cân toàn bộ |
35 | Hàng Nail (NA) | $0.00 | Nước sơn, cẩm màu,... Dưới 10lb hoặc 10 món |
36 | Hàng Nail (NA) | $0.50 | Nước sơn, cẩm màu,... Trên 10lb hoặc 10 món – Cân toàn bộ |
37 | Hàng Nail (NA) | $0.20 | Nặng (Bột, Liquid,...) |
38 | Mực xăm (MX) | $0.00 | 10lb hoặc 10 món |
39 | Mực xăm (MX) | $1.00 | Trên 10 lb hoặc 10 món – Cân toàn bộ |
40 | Lotion, body wash BATH & BODY (BB) | $0.00 | 10lb hoặc 10 món |
41 | Lotion, body wash BATH & BODY (BB) | $0.25 | Trên 10lb hoặc 10 món – Cân toàn bộ |
42 | Rượu nhẹ (R) | $5.00 | Dưới $50 (Rượu chát, rượu nho, rượu vang, rượu đỏ,...) |
43 | Rượu nhẹ cao cấp (R) | 10% | Trên $50 (Rượu chát, rượu nho, rượu vang, rượu đỏ,...) |
44 | Rượu nặng (R) | $10.00 | Dưới $100 |
45 | Rượu nặng cao cấp (R) | 10% | Trên $100 |
46 | Gậy đánhh golf (GO) | $10.00 | |
47 | Xe đạp (XD) | $40.00 | Dưới $1000 + Thể tích |
48 | Xe đạp (XD) | 5% | Trên $1000 + Thể tích |
49 | Máy tính bàn (CP) | $30.00 | Dưới $1000 – New & Used |
50 | Máy tính bàn (CP) | 5% | Trên $1000 – New & Used |
51 | Laptop (LA) | $30.00 | Dưới $1000-New nguyên hộp |
52 | Laptop (LA) | $25.00 | Dưới $1000 – Used không hộp |
53 | Laptop (LA) | 5% | Trên $1000 – New & Used |
54 | iPhone | $5.00 | 5/5S (i5) |
55 | iPhone | $15.00 | 6/7/PLUS (i6i/7) |
56 | iPhone | $25.00 | 8/X/XR (i8/iX/iXR) |
57 | iPhone | $35.00 | XS/MAX (iXS/iMAX) |
58 | iPhone | $40.00 | 11/PRO/MAX (i11) |
59 | iPhone | $50.00 | 12/PRO/PRO MAX (i12) |
60 | iPhone | $60.00 | 13/PRO/PRO MAX (i13) |
61 | iPhone | $90.00 | 14/PLUS/PRO/PRO MAX |
62 | iPhone | $100.00 | 15/PLUS/PRO/PRO MAX |
63 | iPad (iP) | $20.00 | Thường |
64 | iPad (iP) | $30.00 | Air |
65 | iPad (iP) | $50.00 | Pro |
66 | Apple Watch (AW) | $5.00 | Apple Watch 2/3/4 |
67 | Apple Watch (AW) | $10.00 | Apple Watch 5/6/SE |
68 | Airpod (AP) | $5.00 | Thường |
69 | Airpod (AP) | $10.00 | Pro |
70 | Airtag (AT) | $5.00 | |
71 | Macbook (MA) | $50.00 | Dưới $1000 |
72 | Macbook (MA) | 5% | Trên $1000 |
73 | iMac (iM) | 5% | |
74 | Smart Phone (PH) | $5.00 | Dưới $100 |
75 | Smart Phone (PH) | 5% | Trên $100 |
76 | Smart Watch (SW) | $10.00 | Samsung Gear, Michael Kohl,... |
77 | Tablet máy tính bảng (TA) | $5.00 | Dưới $100 |
78 | Tablet máy tính bảng (TA) | 5% | Trên $100 |
79 | Máy chụp hình (CA) | $5.00 | Dưới $100 |
80 | Máy chụp hình (CA) | 5% | Trên $100 |
81 | Linh kiện & phụ kiện xe (PX) | $1.00 | Dưới $200/món |
82 | Linh kiện & phụ kiện xe (PX) | 5% | Trên $200/món |
83 | Linh kiện & phụ kiện - Máy tính | 5% | Mouse, Keyboard, Speaker, Graphic Card, CPU Chip,... |
84 | Linh kiện & phụ kiện - Máy móc | $0.50 | Các loại linh kiện & phụ kiện máy móc Dưới $200 |
85 | Linh kiện & phụ kiện - Máy móc | 5% | Các loại linh kiện & phụ kiện máy móc Trên $200 |
86 | Linh kiện & phụ kiện - Điện tử | $0.00 | Non-electronic (cable, charger, phone case,...) – 7 món đầu |
87 | Linh kiện & phụ kiện - Điện tử | $0.50 | Non-electronic (cable, charger, phone case,...) – Trên 7 món, Cân toàn bộ |
88 | Thiết bị âm nhạc | $1.50 | Dưới $200 (Máy DJ/UDJ, Amplifier/AM), Loa thùng(LO)...) |
89 | Thiết bị âm nhạc | 5% | Trên $200 (Máy DJ/UDJ, Amplifier/AM), Loa thông(...) |
90 | TV (TIV) | $100.00 | 40–50 inch |
91 | TV (TIV) | $150.00 | Trên 50 inch |
92 | Đồ điện tử gia dụng | $1.00 | Dưới $200 (Airfrier, Microwave, máy sinh tố, nồi cơm điện) |
93 | Đồ điện tử gia dụng | 5% | Trên $200 (iRobot, Air Purifier, Dyson) |
94 | Đầu chơi game (MG) | 5% | PS4, XBOX ONE,... |
95 | Máy game cầm tay (MGT) | 5% | Nintendo, Sony,... |
96 | Các loại hàng điện tử khác | $3.00 | Dưới $100 (Kindle, headset, Máy massage, loa bluetooth,...) |
97 | Các loại hàng điện tử khác | 5% | Trên $100 (Kindle, headset, Máy massage, loa bluetooth,...) |
98 | Các loại hàng giá trị cao khác | 5% | |
99 | Hàng dễ 1 loại số lượng nhiều | $0.20 | Kem đánh răng, xà bông, bánh, bột dinh dưỡng, sữa bột... |
100 | Hàng vừa 1 loại số lượng nhiều | $0.50 | TPCN, Skincare, Hàng nail |
101 | Hàng khó 1 loại số lượng nhiều | $1.00 | Thuốc tây, Giày, Túi xách, Nước hoa, Đồng hồ, Mắt kính, Make up... |
102 | Hàng khó trộn số lượng nhiều | $1.00 | Thuốc tây, Giày, Túi xách, Nước hoa, Đồng hồ, Mắt kính, Make up... |
Ghi chú